Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kiêng khem


observer une abstinence
Kiêng khem trong thá»i kì dưỡng bệnh
observer une abstinence pendant la convalescence



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.